Fuso Canter 4.99
-
-
Liên hệ
-
Số lượng:
KÍCH THƯỚC
K
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.100 x 1.870 x 2.110 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.350 x 1.750 x 450 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.390/1.435 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
Kg |
2.495 |
||
Tải trọng |
Kg |
2.300 |
||
Trọng lượng toàn tải |
Kg |
4.990 |
||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2 |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước |
|
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh |
CC |
2.977 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
mm |
95 x 105 |
Công suất cực đại |
ps/rpm |
125 / 3.200 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
294 / 1.700 |
LY HỢP
Kiểu ly hợp |
C3W28 |
|
Loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực. |
|
Đường kính đĩa ma sát |
mm |
275 |
HỘP SỐ
Kiểu |
M036S5 Số sàn |
|
Loại |
5 số tiến và 1 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
Số tiến: ih1=5,175; ih2=3,261; ih3=1,785; ih4=1,000; ih5=0,715; iR=5,175 Số lùi: 5,175 |
CẦU TRƯỚC
Loại |
Dầm I |
CẦU SAU
Kiểu |
D2H |
|
Loại |
Giảm tải hoàn toàn |
|
Tỷ số truyền cầu |
5.714 |
LỐP VÀ MÂM
Kiểu |
Trước đơn/sau đôi |
|
Lốp |
7.00R16/7.00R16 |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí |
|
Phanh đỗ xe |
|
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
HỆ THỐNG TREO
Trước/sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Kích thước | Trước | 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5 |
Sau |
Chính: 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1; 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4 Hỗ trợ: 990 mm x 70 mm x 8 mm - 4 |
KHUNG XE
Loại |
Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa |
Km/h |
111 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
42,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,6 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798