MITSUBISHI FUSO CANTER TF8.5

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.020 x 2.135 x 2.240 (Cabin – Chassis)

Kích thước khoang chở hàng (DxRxC)

mm

3.700 x 2.000 x 500 (Thùng ben)

Vết bánh xe trước/sau

mm

1.665/1.670

Chiều dài cơ sở

mm

3.400

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

kg

2.350

Khối lượng chuyên chở

kg

4.600

Khối lượng toàn bộ

kg

8.490

Số người trong cabin

Người

03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ

 

Mitsubishi 4P10 – KAT4

Kiểu loại

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xilanh

CC

2.998

Đường kính x hành trình

mm

95,8 x 104

Công suất cực đại/ số vòng quay

Ps/rpm

150/3.500

Momen cực đại/ số vòng quay

Nm/rpm

370/1.320

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số

 

Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền

 

ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000;

ih5=0,723; iR=5,494

Tỷ số truyền lực chính

 

6.166

HỆ THỐNG LÁI 

Trục vít - êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

HỆ THỐNG TREO

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/sau

 

7.50R16 / Dual 7.50R16

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC

Khả năng leo dốc

%

36

Bán kính quay vòng

m

6.7

Tốc độ cực đại 

km/h

110

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

 

THÙNG XE

KHUNG GẦM

ĐỘNG CƠ

Sản phẩm khác

https://zalo.me/0982519798
FACEBOOK