XE CHỞ RÁC - THACO TOWNER 800

KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ THÔNG SỐ
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3.535 x 1.510 x 1.855
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 1.990 x 1.390/1.285 x 930 (2,48m3)
Vệt bánh trước/sau mm 1.210 / 1.205
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Khoảng sáng gầm xe mm 180
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng không tải Kg 1.110
Tải trọng Kg 620
Trọng lượng toàn tải Kg 1.860
Số chỗ ngồi Chỗ 05
ĐỘNG CƠ    
Kiểu   DONGAN DA465QE
Loại   Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích Xy lanh CC 970
Đường kính Xy lanh x hành trình Piston mm 65,5 x 72
Công suất cực đại PS/rpm 48 / 5.000
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 72 / 3.000-3.500
LY HỢP    
Loại   Đĩa đơn, ma sát khô
HỘP SỐ    
Kiểu   BS09-3/D
Loại   5 số tiến, 1 số lùi
Tỉ số truyền   ih1=3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1,000; ih5=0,806; iR=3,536
Tỉ số truyền cầu chủ động   5,125
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
LỐP & MÂM    
Lốp   5.50-12/5.50-12
HỆ THỐNG PHANH    
Phanh chính   Thủy lực, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí.
Trước   Đĩa
Sau   Tang trống
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH    
Tốc độ tối đa  km/h 82
Khả năng vượt dốc tối đa %

23,1

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
Dung tích thùng nhiên liệu     

Lít

36
Thông số máy lạnh  

Trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác 2,48m3

Sản phẩm khác

https://zalo.me/0982519798
FACEBOOK