TOWNER 990NC

  1. Động cơ công nghệ SUZUKI Euro4. làm mát bằng nước
  2. Dung tích xilanh:1.372cc.
  3. Công suất cực đại: 76kw/6000 vòng/phút.
  4. Hộp số 5 số tiến + 1 số lùi.
  5. Chiều dài cơ sở: 2.740mm
  6. Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
  7. Trọng lượng toàn bộ: 2.180kg.
  8. Tải trọng cho phép: 990kg.
  9. Máy lạnh cabin, dài Radio.
  10. Lốp trước/sau: 5.50/13

        Xin chào lời đầu tiên “Xe tải hà nội” chúng tôi xin kính chào và chúc quý khách một năm mới an khang và thịnh vượng. Hôm nay chúng tôi xin được giới thiệu dòng sản phẩm “THACO TOWNER 990”. Dòng xe tải nhẹ với kích thước nhỏ gọn thuận tiện trong việc vận chuyển hàng hóa trong ngõ nhỏ. Cùng với đó là xe THACO TOWNER 990 sử dụng đông cơ xăng Suzuki hiện đại và mạnh mẽ đem lại nhiều lợi ích cho khách hàng. Với đa dạng các mẫu thùng được đóng trên dây chuyền hiện đại để phục vụ nhu cầu công việc của mọi khách hàng.

Thùng lửng có kích thước: 2540x1420x340(mm).

Thùng mui bạt có kích thước: 2540x1420x1500 (mm).

Thùng kín có kích thước: 2600x1500x1420(mm).

 

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER990 TK

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

K14B-A

Loại

Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử

Dung tích xi lanh

cc

1372

Đường kính x Hành trình piston

mm

73 x 82

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

70 / 6000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

115 / 3200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151

Tỷ số truyền cuối

4.3

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng, thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.

- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

- Độc lập, lò xo trụ.

-  Giảm chấn thuỷ lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

6

LỐP XE

Trước/Sau

5.50 - 13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.660 x 1.610 x 2.280

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2.600 x 1.500 x 1.400

Vệt bánh trước

mm

1310

Vệt bánh sau

mm

1310

Chiều dài cơ sở

mm

2740

Khoảng sáng gầm xe

mm

190

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1.140

Tải trọng

kg

990

Trọng lượng toàn bộ

kg

2.260

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

31,8

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

105

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

37

" Nắp capo" thiết kế hiện đại đẹp đẽ và rộng rãi.

 "Gương chiếu hậu" thiết kế to bản rộng rãi, Tầm nhìn rộng.

 "Đèn pha halogen" Cường độ chiếu sáng mạnh mẽ.

 " Đèn chiếu hậu thiết kế riêng biệt rõ ràng, tích hợp đèn xi nhan.

Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại trang bị đầy đủ tiện ích đem lại thỏa mái cho người lái.

Đồng hồ hiển thị đầy đủ thông tin.

Tay số thiết kế hiện đại 5 số tiến + 1 số lùi.

Vô lăng thiết kế khoa học điều chỉnh linh hoạt theo 2 hướng.

 

 

Động cơ sử dụng công nghệ Nhật Bản Euro4. Phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu.

Cầu xe được làm bằng thép chắc chắn, tăng khả năng chịu tải.

Nhíp sau được đặt trên cầu nâng cao khoảng sáng gầm xe giúp xe lưu thông tốt hơn trên mọi địa hình.

Hệ thống treo trước độc lập lò xo thanh rằng, chịu tải tốt và hoạt động êm trên mọi địa hình.

Sản phẩm khác

https://zalo.me/0982519798
FACEBOOK