TƯ VẤN BÁN HÀNG
Mr Sơn : 0982.51.97.98
XE CHỞ RÁC - KIA FRONTIER K250B
Xe chở rác KIA FRONTIER K250B được sản xuất trên nền xe cơ sở KIA FRONTIER K250B được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Kích thước thùng chở rác (DxRxC): 1.439/1.400 x 1.750 x 1.305 (mm), thể tích thùng: 3,3m3, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn rác thải trên thị trường. Xe còn được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ cơ cấu gom rác, có mức tải trọng 1,6 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.
-
-
410.000.000VNĐ
-
Số lượng:
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.775 x 1.925 x 2.440 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 1.439/1.400 x 1.750 x 1.305 (3,3m3) |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1.470 / 1.270 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.810 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | Kg | 3.200 |
Tải trọng | Kg | 1.600 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | HUYNDAI D4CB | |
Loại | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích Xy lanh | CC | 2.497 |
Đường kính Xy lanh x hành trình Piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại | PS/rpm | 130 / 3.800 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 255 / 1.500-3.500 |
LY HỢP | ||
Loại | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
HỘP SỐ | ||
Kiểu | M6AR1 | |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỉ số truyền | ih1=4,487; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5=0,823; ih5=0,676; iR=4,038 | |
Tỉ số truyền cầu chủ động | 4,181 | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP & MÂM | ||
Lốp | 6.50R16/5.50R13 (Lốp có săm) | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Thủy lực, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí. | |
Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 106 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % |
28,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,36 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
65 |
Thông số máy lạnh |
Xe trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ cơ cấu gom rác Trọng lượng nâng của cơ cấu nạp rác Max 500kg.
|
Sản phẩm khác
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 1303
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 1065
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 1162
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 695
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 751
570.500.000VNĐ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 992
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 545
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 598
Liên hệ
Mua ngay
- Bảng Giá Xe Tải Thaco - 0982.51.97.98 - Thaco Long Biên
- Hotline: 0982519798
Lượt xem: 539